Mô tả
Tiêu chuẩn:
API GL-4
SAE 90
MIL-L-2105B
CS 300A
Dung tích: 18L/ 200L
SP GEAR OIL EP GL-4 90 là dầu cầu, dầu hộp số cao cấp với phụ gia chịu cực áp cải tiến gốc lưu huỳnh – phốt pho với tính năng chống ăn mòn, chống oxy hoá, đặc tính phá nhũ và chống tạo bọt. Sản phẩm thân thiện với môi trường do không chứa Clo và chì.
SP GEAR OIL EP GL-4 90 được khuyên dùng cho các hệ thống bánh răng côn xoắn, bánh răng hypoid, hộp số thiết bị lái và các loại hộp số vận hành ở điều kiện chịu cực áp với tốc độ cao/tải trọng va đập cao hoặc tốc độ thấp/mô-men xoắn thấp.
Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.
SP GEAR OIL EP GL-4 90 nổi trội với các tính năng:
– Chống ăn mòn và mài mòn tốt.
– Chống tạo bọt và đóng cặn trong hộp số.
– Khả năng chịu tải cao, kéo dài tuổi thọ hộp số.
– Duy trì độ nhớt tối ưu trong suốt thời gian sử dụng.
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
1 |
Độ nhớt động học @100oC |
cSt | ASTM D445 | 13.5 – 18.4 |
2 |
Chỉ số độ nhớt |
— | ASTM D2270 | Min 90 |
3 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) |
oC | ASTM D92 | Min 210 |
4 |
Điểm đông |
oC | ASTM D97 | Max -6 |
5 |
Độ tạo bọt (SeqII) @80oC |
ml/ml | ASTM D892 | Max 50/0 |
6 |
Hàm lượng nước |
%V | ASTM D95 | < 0.05 |
7 |
Màu sắc |
— | ASTM D1500 | Max 3.0 |
8 |
Ngoại quan |
— | Visual | Sáng & rõ |
Bảng dữ liệu Sản phẩm này được biên soạn với tinh thần trung thực, căn cứ trên các thông tin tốt nhất có được tại thời điểm phát hành. Mặc dù những số liệu đưa ra trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.
Thông tin sản xuất |
---|