Mô tả
- API SD/CC
- SAE 20W-50
Thành phần: Dầu gốc khoáng và phụ gia.
Dung tích: 4L/200L
SP HELIOS là dầu động cơ ô tô đa dụng được thiết kế phù hợp với đặc điểm xe cộ và đường xá phức tạp tại Việt Nam.
SP HELIOS thích hợp với hầu hết các loại động cơ xăng và diesel 4 kỳ nén nạp khí tự nhiên tải nhẹ đến trung bình như: xe tải nhẹ, xe buýt, xe chở khách, máy móc nông-ngư-cơ, các loại xe đời cũ.
Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.
SP HELIOS với các tính năng nổi bật:
– Hệ phụ gia tiên tiến, giúp tăng cường công suất động cơ.
– Màng dầu ổn định giúp động cơ vận hành êm ái.
– Khả năng phân tán, tẩy rửa tuyệt vời giúp động cơ luôn sạch.
– Đặc tính chống oxi hóa tốt, giúp kéo dài thời gian thay dầu.
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
1 |
Độ nhớt động học @100oC |
cSt | ASTM D445 | 17.0 -21.8 |
2 |
Chỉ số độ nhớt |
— | ASTM D2270 | Min 110 |
3 |
Trị số kiềm tổng (TBN) |
mgKOH/g | ASTM D2896 | Min 4.0 |
4 |
Điểm đông |
oC | ASTM D97 | Max -12 |
5 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) |
oC | ASTM D92 | Min 220 |
6 |
Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC |
ml | ASTM D892 | Max 50/0 |
7 |
Hàm lượng nước |
%V | ASTM D95 | Max 0.05 |
8 |
Ăn mòn tấm đồng (@100oC, 3h) |
— | ASTM D130 | 1A |
9 |
Cặn cơ học (cặn pentan) |
%m | ASTM D4055 | Max 0.1 |
10 |
Khối lượng riêng @15oC |
g/cm3 | ASTM D4052 | 0.86 -0.88 |
11 |
Hàm lượng kim loại | %m | ASTM D4628 | Min 0.1 |
Bảng dữ liệu Sản phẩm này được biên soạn với tinh thần trung thực, căn cứ trên các thông tin tốt nhất có được tại thời điểm phát hành. Mặc dù những số liệu đưa ra trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.
Thông tin sản xuất |
---|