Mô tả
- API SN
- ILSAC GF-5
- ACEA A3/B4
- VW 508.88/509.99, 502.00/505.00
- MB 229.3/.5, 226.5
- BMW Longlife-01
- Renault RN 0700/ 0710
- Fiat H2, M2, N2, Z2
- PSA B71 2296/2300
- SAE 5W-40
Thành phần: Dầu gốc tổng hợp, dầu gốc khoáng và phụ gia.
Dung tích: 5L/200L
SP HIRANO là sản phẩm tiên phong với công nghệ bôi trơn tổng hợp dành cho động cơ xăng 4 kỳ tại thị trường Việt Nam. Dầu được đặc chế cho động cơ xăng vận hành dưới cường độ cao, tối đa hóa bảo vệ và tiết kiệm nhiên liệu cho động cơ thế hệ mới nhất hiện nay trên các dòng SUV, MPV, SEDAN, HATBACK từ các nhà sản xuất Âu – Á – Mỹ.
SP HIRANO mang lại cảm giác tự tin khi lái xe nhờ tận dụng tối đa sức mạnh động cơ trên các dòng xe sang và xe thể thao hiện đại nhất yêu cầu dầu động cơ có độ nhớt thấp và hiệu suất tối ưu.
Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.
SP HIRANO với các tính năng nổi bật:
– Hệ phụ gia giảm ma sát tối ưu giúp tiết kiệm và phát huy tối đa sức mạnh động cơ
– Hàm lượng tro thấp, đáp ứng yêu cầu khí thải theo tiêu chuẩn EURO III, IV, V
– Giữ sạch động cơ nhờ tính năng phân tán và tẩy rửa chủ động
– Khởi động dễ dàng, bảo vệ động cơ vượt trội trong nhiều điều kiện lái xe và nhiệt độ
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
1 |
Độ nhớt động học @100oC |
cSt | ASTM D445 | 13.0 -16.0 |
2 |
Chỉ số độ nhớt |
— | ASTM D2270 | Min 140 |
3 |
Trị số kiềm tổng (TBN) |
mgKOH/g | ASTM D2896 | Min 6.0 |
4 |
Điểm đông |
oC | ASTM D97 | Max -21 |
5 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) |
oC | ASTM D92 | Min 200 |
6 |
Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC |
ml | ASTM D892 | Max 50/0 |
7 |
Hàm lượng nước |
%V | ASTM D95 | Max 0.05 |
8 |
Ăn mòn tấm đồng (@100oC, 3h) |
— | ASTM D130 | 1A |
9 |
Cặn cơ học (cặn pentan) |
%m | ASTM D4055 | Max 0.1 |
10 |
Khối lượng riêng @15oC |
g/cm3 | ASTM D4052 | 0.84 -0.86 |
11 |
Hàm lượng kim loại | %m | ASTM D4628 | Min 0.3 |
Bảng dữ liệu Sản phẩm này được biên soạn với tinh thần trung thực, căn cứ trên các thông tin tốt nhất có được tại thời điểm phát hành. Mặc dù những số liệu đưa ra trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.
Thông tin sản xuất |
---|