Mô tả
AP X-SUPER LUBE TURBO CF-4/SG 15W-40 dầu động cơ xăng và diesel 4 kỳ turbo tăng áp.
API CF-4/SG
ACEA E2
MB Approval 228.1
CMC D4/PD2/G4
Mack EO-K/2
MAN 271
VW 501/50
Dung tích: 18L / 200L/ 1000L.
AP X-SUPER LUBE TURBO CF-4/SG 15W-40 là dầu động cơ turbo cao cấp được pha chế từ dầu gốc cao cấp và phụ gia chọn lọc, được sản xuất theo quy trình công nghệ tiên tiến và tuân theo quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Dầu có đặc tính trung hòa axit tốt, khả năng ổn định nhiệt, chống mài mòn và chống ăn mòn tốt.
AP X-SUPER LUBE TURBO CF-4/SG 15W-40 được khuyên dùng cho:
- Động cơ Diesel sử dụng nhiên liệu có hàm lượng lưu huỳnh thấp trong các xe 4 kỳ hiện đại, tốc độ cao, làm việc ở chế độ tải nặng và trung bình.
- Tàu đánh bắt hải sản, đánh bắt xa bờ.
- Xe công trình/xe cơ giới, máy nông nghiệp hoạt động trên mọi địa hình.
Đối với các ứng dụng yêu cầu đáp ứng chỉ tiêu khí thải tiêu chuẩn EURO III, IV, V khuyến nghị sử dụng AP X-SUPER LUBE CI-4/SL
Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dấu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.
- Duy trì độ nhớt tối ưu giúp bảo vệ động cơ liên tục .
- Công thức kiểm soát cặn bám giúp động cơ luôn sạch và duy trì hiệu năng ổn định.
- Độ ổn định nhiệt và ổn định oxi hóa tuyệt vời.
- Kéo dài tuổi thọ động cơ.
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
1 |
Cặn cơ học (Cặn Pentane) |
%m | ASTM D4055 | Max 0.1 |
2 |
Độ nhớt động học @100oC |
— | ASTM D445 | 12.5 -16.2 |
3 |
Chỉ số độ nhớt |
— | ASTM D2270 | Min 120 |
4 | Trị số kiềm tổng (TBN), mg KOH/g | ASTM D2896 | Min 9.0 | |
5 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) |
oC | ASTM D92 | Min 230 |
6 |
Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC |
ml | ASTM D892 | 10/0 |
7 |
Hàm lượng nước |
%V | ASTM D95 | Max 0.05 |
8 |
Ăn mòn tấm đồng (@100oC, 3h) |
— | ASTM D130 | 1a |
9 |
Điểm đông |
oC | ASTM D97 | Max -15 |
10 | Hàm lượng kim loại | ASTM D4628 | Min 0.3 | |
11 | Ngoại quan | visual | Sáng và rõ |
Bảng dữ liệu Sản phẩm này được biên soạn với tinh thần trung thực, căn cứ trên các thông tin tốt nhất có được tại thời điểm phát hành. Mặc dù những số liệu đưa ra trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.
Thông tin sản xuất |
---|