Mô tả
SP HYLIS HV đáp ứng và vượt các tiêu chuẩn:
- DIN-HVLP
- ISO 11158 (HM,HV)
- ISO 6743/4-HV
- ANSI.AGMA 9005-EO2-RO
- DIN 51524 Part 2
- SAE MS 1004
- Cincinnati Milacron P-68 (ISO 32)
- Cincinnati Milacron P-69 (ISO 68)
- Cincinnati Milacron P-70 (ISO 46)
- Denison HF-2, HF-1, HF-0
- ISO 20763 vane pump test.
- Eaton 35VQ25 pump test.
SP HYLIS HV là dầu thủy lực không kẽm chất lượng cao, chỉ số độ nhớt cao được pha chế từ dầu gốc cao cấp Group II kết hợp công nghệ phụ gia chống mài mòn bền hoạt tính vượt qua các tiêu chuẩn tính năng làm việc cao nhất.
SP HYLIS HV được khuyến nghị cho các thiết bị sau:
– Các thiết bị hoạt động ngoài trời trong dải nhiệt độ biến đổi rộng-chẳng hạn như phải khởi động lạnh và vận hành liên tục ở nhiệt độ cao như các thiết bị thi công cơ giới và các thiết bị hàng hải.
– Các thiết bị trong nhà xưởng có các hệ thống điều khiển cần loại dầu thủy lực có độ nhớt thay đổi rất ít theo nhiệt độ như các máy công cụ chính xác.
– SP Hylis HV hoàn toàn tương thích với vật liệu làm kín thường dùng trong các phốt tĩnh hoặc động như: Nitril, Silicon, Fluorin hóa,…
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM & LỢI ÍCH
– Giúp thiết bị hoạt động trong dải nhiệt độ rộng nhờ chỉ số độ nhớt cao.
– Đặc tính bền trượt cắt giúp duy trì độ nhớt ổn định.
– Tuổi thọ sử dụng gấp 1.5 lần dầu thủy lực thông thường giúp tiết kiệm chi phí thay dầu và xử lý.
– Thiết bị vận hành ổn định nhờ đặc tính bền nhiệt, bền cơ, bền oxi hóa và tách nước tốt.
– Giảm thời gian dừng máy nhờ tính lọc tốt, giúp hệ thống luôn sạch.
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
1 |
Độ nhớt động học @40oC |
cSt | ASTM D445 | 42-50 |
2 |
Chỉ số độ nhớt |
— | ASTM D2270 | Min 150 |
3 |
Hàm lượng nước |
%V | ASTM D130 | Max 0.05 |
4 |
Điểm đông đặc (PP) |
oC | ASTM D97 | Max -30 |
5 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) |
oC | ASTM D92 | Min 210 |
6 |
Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC |
ml | ASTM D892 | Max 50/0 |
7 |
Ăn mòn tấm đồng (@100oC, 3h) |
— | ASTM D130 | Class 1 |
8 |
Thử gỉ (24h – Nước biển tổng hợp) |
— | ASTM D665B | Pass |
9 |
Khối lượng riêng @15oC |
g/cm3 | ASTM D4052 | 0.86 -0.88 |
Bảng dữ liệu Sản phẩm này được biên soạn với tinh thần trung thực, căn cứ trên các thông tin tốt nhất có được tại thời điểm phát hành. Mặc dù những số liệu đưa ra trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.
TDS/MSDS |
---|
Thông tin sản xuất |
---|